Có 2 kết quả:
个性化 gè xìng huà ㄍㄜˋ ㄒㄧㄥˋ ㄏㄨㄚˋ • 個性化 gè xìng huà ㄍㄜˋ ㄒㄧㄥˋ ㄏㄨㄚˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to personalize
(2) to customize
(3) customization
(2) to customize
(3) customization
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to personalize
(2) to customize
(3) customization
(2) to customize
(3) customization
Bình luận 0