Có 2 kết quả:

个性化 gè xìng huà ㄍㄜˋ ㄒㄧㄥˋ ㄏㄨㄚˋ個性化 gè xìng huà ㄍㄜˋ ㄒㄧㄥˋ ㄏㄨㄚˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to personalize
(2) to customize
(3) customization

Từ điển Trung-Anh

(1) to personalize
(2) to customize
(3) customization